Tên doanh ngiệp:
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN VÀ DU LỊCH VIETLANDERS
Tên giao dịch:
VIETLANDERS .,JSC
Mã số thuế:
0108577106
Ngày cấp:
09/01/2019
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Địa chỉ trụ sở:
Số 217 phố Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống đa, Hà Nội
Điện thoại:
0981708194
Chủ sở hữu:
Trần Mỹ Linh
Địa chỉ chủ sở hữu:
Số 217 phố Giảng Võ-Phường Cát Linh-Quận Đống đa-Hà Nội.
Ngành nghề kinh doanh:
L6810. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. (Ngành chính)
N8020. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
N8110. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
S9639. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
G4541. Bán mô tô, xe máy.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7721. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7740. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
N7810. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
N8010. Hoạt động bảo vệ tư nhân.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7820. Cung ứng lao động tạm thời.
N7990. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511. Giáo dục nhà trẻ.
G4711. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
I5630. Dịch vụ phục vụ đồ uống.
H4922. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
R9311. Hoạt động của các cơ sở thể thao.
S9633. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
N7722. Cho thuê băng, đĩa video.
D3530. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
N8121. Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
N8220. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
H4911. Vận tải hành khách đường sắt.
G4530. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
N7830. Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
R9329. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
S9610. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
G4511. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912. Điều hành tua du lịch.
N8211. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512. Giáo dục mẫu giáo.
S9620. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
N8292. Dịch vụ đóng gói.
R9321. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
S9631. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
K6499. Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội).
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
N7729. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911. Đại lý du lịch.
R9319. Hoạt động thể thao khác.
G4719. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
H4912. Vận tải hàng hóa đường sắt.
N8020. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
N8110. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
S9639. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
G4541. Bán mô tô, xe máy.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7721. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7740. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
N7810. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
N8010. Hoạt động bảo vệ tư nhân.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7820. Cung ứng lao động tạm thời.
N7990. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511. Giáo dục nhà trẻ.
G4711. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
I5630. Dịch vụ phục vụ đồ uống.
H4922. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
R9311. Hoạt động của các cơ sở thể thao.
S9633. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
N7722. Cho thuê băng, đĩa video.
D3530. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
N8121. Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
N8220. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
H4911. Vận tải hành khách đường sắt.
G4530. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
N7830. Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
R9329. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
S9610. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
G4511. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912. Điều hành tua du lịch.
N8211. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512. Giáo dục mẫu giáo.
S9620. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
N8292. Dịch vụ đóng gói.
R9321. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
S9631. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
K6499. Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội).
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
N7729. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911. Đại lý du lịch.
R9319. Hoạt động thể thao khác.
G4719. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
H4912. Vận tải hàng hóa đường sắt.
Ghi chú:
Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, có thể doanh nghiệp mới làm thủ tục thay đổi thông tin nên hệ thống chưa cập nhật kịp thời, vui lòng click vào đây để cập nhật.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN VÀ DU LỊCH VIETLANDERS tại địa chỉ Số 217 phố Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống đa, Hà Nội hoặc Cục Thuế Thành phố Hà Nội để có thông tin chính xác nhất.