Tên doanh ngiệp:
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ ATC VIỆT NAM
Tên giao dịch:
ATC VIETNAM MANUFACTURING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế:
0108583893
Ngày cấp:
11/01/2019
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ
Địa chỉ trụ sở:
Thôn Phú Hữu 2, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Chủ sở hữu:
Nguyễn Văn Trang
Địa chỉ chủ sở hữu:
Đội 6, thôn Hòa Xá-Xã Đồng Phú-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội.
Ngành nghề kinh doanh:
C1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. (Ngành chính)
A0240. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C2220. Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2512. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
A0132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7820. Cung ứng lao động tạm thời.
A0121. Trồng cây ăn quả.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
A0118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
M7490. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
C1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0150. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
N7830. Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0164. Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220. Khai thác gỗ.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
C2511. Sản xuất các cấu kiện kim loại.
A0240. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C2220. Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2512. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
A0132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7820. Cung ứng lao động tạm thời.
A0121. Trồng cây ăn quả.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
A0118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
M7490. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
C1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0150. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
N7830. Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0164. Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220. Khai thác gỗ.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
C2511. Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Ghi chú:
Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, có thể doanh nghiệp mới làm thủ tục thay đổi thông tin nên hệ thống chưa cập nhật kịp thời, vui lòng click vào đây để cập nhật.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ ATC VIỆT NAM tại địa chỉ Thôn Phú Hữu 2, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ để có thông tin chính xác nhất.