Tên doanh ngiệp:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HAN
Tên giao dịch:
HANIMEX LTD
Mã số thuế:
0108580518
Ngày cấp:
10/01/2019
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Địa chỉ trụ sở:
Số 10 ngách 82/186 làng Vạn Phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội
Chủ sở hữu:
Nguyễn Thị Nhài
Địa chỉ chủ sở hữu:
Số 188 Quán Thánh-Phường Quán Thánh-Quận Ba Đình-Hà Nội.
Ngành nghề kinh doanh:
H5229. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. (Ngành chính)
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
G4541. Bán mô tô, xe máy.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
G4711. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4922. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020. Hoạt động tư vấn quản lý.
G4753. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4929. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
G4512. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633. Bán buôn đồ uống.
G4634. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
G4783. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
G4530. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
H5021. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
G4511. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
G4764. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4921. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224. Bốc xếp hàng hóa.
G4651. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
A0162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4719. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4789. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
G4541. Bán mô tô, xe máy.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
G4711. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4922. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020. Hoạt động tư vấn quản lý.
G4753. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4929. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
G4512. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633. Bán buôn đồ uống.
G4634. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
G4783. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
G4530. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
H5021. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
G4511. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
G4764. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4921. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224. Bốc xếp hàng hóa.
G4651. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
A0162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4719. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4789. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Ghi chú:
Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, có thể doanh nghiệp mới làm thủ tục thay đổi thông tin nên hệ thống chưa cập nhật kịp thời, vui lòng click vào đây để cập nhật.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HAN tại địa chỉ Số 10 ngách 82/186 làng Vạn Phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Ba Đình để có thông tin chính xác nhất.