Tên doanh ngiệp:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT PHẠM ĐÌNH
Tên giao dịch:
PHAM DINH TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
Mã số thuế:
0108582667
Ngày cấp:
10/01/2019
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì
Địa chỉ trụ sở:
23BT5 � Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Chủ sở hữu:
Phạm Trường Giang
Địa chỉ chủ sở hữu:
23BT5 � Khu đô thị mới Cầu Bươu-Xã Tân Triều-Huyện Thanh Trì-Hà Nội.
Giám đốc:
Phạm Trường Giang
Ngành nghề kinh doanh:
C2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. (Ngành chính)
C2512. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2811. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
C2822. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823. Sản xuất máy luyện kim.
C3312. Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
C2022. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2821. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
C2513. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
C2819. Sản xuất máy thông dụng khác.
C2825. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
C3100. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3319. Sửa chữa thiết bị khác.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
C2591. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2816. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2826. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C2813. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
C2829. Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314. Sửa chữa thiết bị điện.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410. Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C3311. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
F4311. Phá dỡ.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2431. Đúc sắt, thép.
C2710. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2814. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
C3313. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
C2432. Đúc kim loại màu.
C2511. Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2815. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
C2824. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
C3315. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
C2512. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2811. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
C2822. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823. Sản xuất máy luyện kim.
C3312. Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
C2022. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2821. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
C2513. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
C2819. Sản xuất máy thông dụng khác.
C2825. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
C3100. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3319. Sửa chữa thiết bị khác.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
C2591. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2816. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2826. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C2813. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
C2829. Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314. Sửa chữa thiết bị điện.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410. Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C3311. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
F4311. Phá dỡ.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2431. Đúc sắt, thép.
C2710. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2814. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
C3313. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
C2432. Đúc kim loại màu.
C2511. Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2815. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
C2824. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
C3315. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Ghi chú:
Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, có thể doanh nghiệp mới làm thủ tục thay đổi thông tin nên hệ thống chưa cập nhật kịp thời, vui lòng click vào đây để cập nhật.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT PHẠM ĐÌNH tại địa chỉ 23BT5 � Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì để có thông tin chính xác nhất.