Tên doanh ngiệp:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHANG VIỆT
Tên giao dịch:
KHANG VIET IET CO., LTD
Mã số thuế:
0108583540
Ngày cấp:
11/01/2019
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Địa chỉ trụ sở:
Tầng 8 Số 77 Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại:
0988792023
Chủ sở hữu:
Lê Tiến Dũng
Địa chỉ chủ sở hữu:
Thôn ái Nàng-Xã An Phú-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội.
Giám đốc:
Lê Tiến Dũng
Ngành nghề kinh doanh:
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
A0232. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C1030. Chế biến và bảo quản rau quả.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
J6201. Lập trình máy vi tính.
H4931. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
C2393. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
C3312. Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
A0119. Trồng cây hàng năm khác.
A0129. Trồng cây lâu năm khác.
A0132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
C2391. Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C3320. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700. Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1410. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0121. Trồng cây ăn quả.
A0145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0231. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
B0810. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1104. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
C2399. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
E3812. Thu gom rác thải độc hại.
E3830. Tái chế phế liệu.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
G4661. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1040. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
E3821. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1420. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
C1910. Sản xuất than cốc.
A0161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
G4783. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
E3600. Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4543. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2012. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
D3520. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống.
E3811. Thu gom rác thải không độc hại.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
F4311. Phá dỡ.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
C1430. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0220. Khai thác gỗ.
C1075. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1623. Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C1010. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
J6209. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2011. Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2395. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
M7310. Quảng cáo.
N7911. Đại lý du lịch.
C1702. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
A0128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146. Chăn nuôi gia cầm.
G4730. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6202. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
C2396. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
A0232. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C1030. Chế biến và bảo quản rau quả.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
J6201. Lập trình máy vi tính.
H4931. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
C2393. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
C3312. Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
A0119. Trồng cây hàng năm khác.
A0129. Trồng cây lâu năm khác.
A0132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
C2391. Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C3320. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700. Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1410. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0121. Trồng cây ăn quả.
A0145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0231. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
B0810. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1104. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
C2399. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
E3812. Thu gom rác thải độc hại.
E3830. Tái chế phế liệu.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
G4661. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1040. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
E3821. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1420. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
C1910. Sản xuất than cốc.
A0161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
G4783. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
E3600. Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4543. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2012. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
D3520. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống.
E3811. Thu gom rác thải không độc hại.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
F4311. Phá dỡ.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
C1430. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0220. Khai thác gỗ.
C1075. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1623. Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C1010. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
J6209. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2011. Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2395. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
M7310. Quảng cáo.
N7911. Đại lý du lịch.
C1702. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
A0128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146. Chăn nuôi gia cầm.
G4730. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6202. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
C2396. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
Ghi chú:
Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, có thể doanh nghiệp mới làm thủ tục thay đổi thông tin nên hệ thống chưa cập nhật kịp thời, vui lòng click vào đây để cập nhật.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHANG VIỆT tại địa chỉ Tầng 8 Số 77 Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng để có thông tin chính xác nhất.